Động Cơ Liền Hộp Số Cycloidal – Motor Giảm Tốc Cycloidal

Động Cơ Liền Hộp Số Cycloidal công suất 0,09 kW ~ 75 kW, Ratio 6 ~ 7569. Là một cơ cấu truyền động đặc biệt với hiệu suất cao và thiết kế gọn gàng. Cơ chế này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chịu tải lớn, chẳng hạn như trong robot công nghiệp, thiết bị tự động hóa, và các loại máy móc hạng nặng.

Động Cơ Liền Hộp Số Cycloidal - Motor Giảm Tốc Cycloidal
Động Cơ Liền Hộp Số Cycloidal – Motor Giảm Tốc Cycloidal

Nguyên Lý Hoạt Động & Cấu Tạo Động Cơ Liền Hộp Số Cycloidal

Nguyên lý hoạt động:

  • Hộp giảm tốc Cycloidal hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển động Cycloid. Đĩa Cycloidal (còn gọi là cam) có dạng hình nón và lỗ hình lượn sóng. Khi trục đầu vào xoay, đĩa Cycloidal sẽ di chuyển theo dạng quỹ đạo Cycloid, tạo ra sự khác biệt tốc độ giữa trục đầu vào và trục đầu ra.
  • Đĩa Cycloidal tương tác với các chốt hình trụ hoặc bánh lăn cố định trong hộp giảm tốc, truyền động từ trục đầu vào đến trục đầu ra qua cơ chế lăn ép. Điều này giúp giảm thiểu ma sát, giảm tốc độ và tăng mô-men xoắn.

Cấu tạo động cơ liền hộp số kiểu Cycloidal:

  • Đĩa Cycloidal: Là bộ phận chính tạo chuyển động với hình dạng đặc trưng. Đĩa này được thiết kế sao cho số răng và dạng lượn sóng phù hợp với số lần giảm tốc yêu cầu.
  • Chốt hoặc trục lăn: Được bố trí xung quanh đĩa Cycloidal và giữ cố định trong thân hộp số. Các chốt này giúp giảm lực ma sát khi đĩa Cycloidal quay.
  • Cơ cấu truyền động và chốt đầu ra: Kết hợp giữa chốt, đĩa cam và bánh lăn để truyền mô-men từ trục đầu vào đến trục đầu ra.

Ưu Nhược Điểm & Ứng Dụng Cơ Bản Của Động Cơ Liền Hộp Số Cycloidal – Motor Giảm Tốc Kiểu Cycloidal

Ưu Điểm:

  • Độ chính xác cao: Thiết kế không có khe hở giúp loại bỏ độ rơ và cho phép điều khiển chuyển động chính xác.
  • Hiệu suất cao và tuổi thọ lâu dài: Thiết kế lăn ép giúp giảm ma sát, mài mòn, và tăng hiệu suất của hộp số, nhất là khi vận hành trong điều kiện tải lớn.
  • Khả năng chịu tải và mô-men lớn: Cấu trúc nhỏ gọn nhưng có thể truyền mô-men xoắn cao, đặc biệt phù hợp trong các ứng dụng đòi hỏi tải nặng.

Nhược Điểm:

  • Yêu cầu kỹ thuật gia công cao: Để đảm bảo độ chính xác, các chi tiết của hộp số Cycloidal đòi hỏi gia công phức tạp và kỹ thuật cao.
  • Chi phí cao: So với các loại hộp số thông thường, hộp số Cycloidal thường có giá thành cao hơn do yêu cầu chất lượng và độ chính xác của từng chi tiết.

Ứng Dụng Motor Giảm Tốc Kiểu Cycloidal

  • Động cơ liền hộp số Cycloidal thường được sử dụng trong các lĩnh vực cần độ chính xác cao như robot công nghiệp, máy móc CNC, hệ thống tự động hóa, và các thiết bị truyền động trong các ngành công nghiệp nặng.

Cơ chế Cycloidal được đánh giá cao nhờ khả năng chịu tải tốt, độ chính xác và tính bền bỉ, giúp nó trở thành một trong những loại hộp giảm tốc được ưu tiên lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định và hiệu suất cao.

Thông số kỹ thuật Động cơ liền hộp số kiểu Cycloidal

Tỷ số truyền – Reduction Ratio

Đây là tỷ lệ giữa tốc độ của trục đầu vào và trục đầu ra. Tỷ số truyền của hộp số Cycloidal thường rất cao. Ví dụ, tỷ số truyền 1:100 có nghĩa là tốc độ đầu ra bằng 1/100 tốc độ đầu vào.

Mô-men xoắn đầu ra – Output Torque

Hộp số Cycloidal có khả năng truyền tải mô-men xoắn rất cao. Mô-men xoắn đầu ra phụ thuộc vào kích thước và thiết kế của động cơ và hộp số. Thông thường, các hộp số Cycloidal có thể truyền tải mô-men từ 50 Nm đến tới vài ngàn Nm.

Độ chính xác – Backlash

Hộp số Cycloidal có độ chính xác cao, với độ rơ rất nhỏ. Độ rơ (backlash) thường chỉ từ 1 đến 2 arc-min hoặc thấp hơn, giúp điều khiển chuyển động chính xác, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như robot và máy CNC.

Hiệu suất – Efficiency

Hộp số Cycloidal có hiệu suất cao, đặc biệt khi hoạt động ở tải lớn. Hiệu suất thường đạt từ 85% đến 92% tuỳ thuộc vào điều kiện vận hành và tải trọng. So với các loại hộp số khác, hiệu suất này khá cao, nhất là khi cần giảm tốc độ lớn và mô-men cao.

Tải trọng

Hộp số Cycloidal được thiết kế để chịu được tải trọng rất lớn do cấu trúc phân bố lực đều qua các chốt lăn. Tải trọng chịu được tùy thuộc vào kích thước, có thể lên tới vài tấn. Các thông số tải trọng thường được ghi rõ theo tải trọng hướng tâm và tải trọng dọc trục.

Độ bền & tuổi thọ động cơ

Tuổi thọ của hộp số Cycloidal thường rất dài nhờ thiết kế giảm thiểu ma sát và mài mòn. Với bảo trì đúng cách, hộp số Cycloidal có thể hoạt động tốt trong hàng chục nghìn giờ.

Kích thước & Trọng lượng

Các động cơ liền hộp số Cycloidal có kích thước nhỏ gọn hơn so với các loại hộp số khác với cùng mức công suất và mô-men xoắn.

Kích thước và trọng lượng cụ thể phụ thuộc vào thông số kỹ thuật yêu cầu và ứng dụng sử dụng. Các dòng động cơ nhỏ gọn thường được ứng dụng trong robot, còn dòng lớn hơn dùng cho công nghiệp nặng.

Tốc độ quay đầu ra (Output Speed)

Tốc độ đầu ra sẽ thấp hơn rất nhiều so với tốc độ đầu vào, dựa vào tỷ số truyền. Tốc độ này thường là vài chục vòng/phút (rpm) hoặc thấp hơn, tùy vào yêu cầu ứng dụng.

Cấp bảo vệ (Protection Rating)

Động cơ liền hộp số Cycloidal thường được thiết kế với cấp bảo vệ IP cao, chẳng hạn như IP65 hoặc IP67, giúp chống bụi và nước, thích hợp cho các môi trường làm việc khắc nghiệt.

Khả năng hoạt động ở nhiều môi trường

Động cơ liền hộp số Cycloidal có thể hoạt động trong nhiều điều kiện môi trường, từ nhiệt độ thấp đến nhiệt độ cao, và chịu được các yếu tố khắc nghiệt như bụi bẩn, ẩm ướt hoặc môi trường dầu mỡ.

Những thông số này sẽ thay đổi dựa trên nhu cầu ứng dụng cụ thể, nhưng nhìn chung, động cơ liền hộp số Cycloidal có hiệu suất cao và đáng tin cậy trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác và khả năng chịu tải lớn.